|
BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TP.CẦN THƠ |
|
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP |
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
THEO TT13/2018/TT-BYT VÀ TT02/2017/TT-BYT |
ÁP DỤNG CHO NGƯỜI BỆNH CÓ BHYT VÀ KHÔNG CÓ BHYT |
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
GIÁ BHYT TT13 |
KHÔNG BHYT TT02 |
1 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193,000 |
180,000 |
2 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
130,000 |
126,000 |
3 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
148,000 |
146,000 |
4 |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
120,000 |
5 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
111,000 |
6 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
20,000 |
7 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954,000 |
906,000 |
8 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
107,000 |
9 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000 |
201,000 |
10 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275,000 |
271,000 |
11 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5,659,000 |
5,531,000 |
12 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
13 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
14 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
4,495,000 |
15 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
16 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm |
705,000 |
679,000 |
17 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
30,000 |
18 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
2,071,000 |
19 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,777,000 |
2,657,000 |
20 |
Cắt phanh lưỡi |
729,000 |
713,000 |
21 |
Cắt phanh lưỡi |
295,000 |
276,000 |
22 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
1,990,000 |
1,938,000 |
23 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
602,000 |
589,000 |
24 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
1,990,000 |
1,938,000 |
25 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
602,000 |
589,000 |
26 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,002,000 |
2,867,000 |
27 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) |
5,209,000 |
5,081,000 |
28 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
173,000 |
29 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
250,000 |
30 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729,000 |
713,000 |
31 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
250,000 |
32 |
Chích áp xe sàn miệng |
729,000 |
713,000 |
33 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000 |
250,000 |
34 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729,000 |
713,000 |
35 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
173,000 |
36 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
58,000 |
37 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
5,916,000 |
5,627,000 |
38 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
3,720,000 |
3,585,000 |
39 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
47,900 |
40 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
265,000 |
41 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
42 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
970,000 |
43 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
44 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
45 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
970,000 |
46 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
536,000 |
47 |
Chụp Xquang Blondeau |
50,200 |
47,000 |
48 |
Chụp Xquang Chausse III |
50,200 |
47,000 |
49 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200 |
66,000 |
50 |
Chụp Xquang Hirtz |
50,200 |
47,000 |
51 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
50,200 |
47,000 |
52 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
56,200 |
53,000 |
53 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
50,200 |
47,000 |
54 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200 |
53,000 |
55 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200 |
53,000 |
56 |
Chụp Xquang Schuller |
50,200 |
47,000 |
57 |
Chụp Xquang sọ thẳng/ nghiêng |
69,200 |
66,000 |
58 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
50,200 |
47,000 |
59 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
60 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
61 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
28,600 |
62 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
28,600 |
63 |
Điện tim thường |
32,800 |
45,900 |
64 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,200 |
65 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
21,200 |
66 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
67 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
21,200 |
68 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,100 |
15,900 |
69 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
12,700 |
70 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
26,500 |
71 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,200 |
72 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
15,900 |
73 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
13,700 |
74 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
21,200 |
75 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
99,600 |
76 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
77 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
78 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
79 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
80 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,200 |
81 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100 |
38,000 |
82 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
38,000 |
83 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
39,100 |
38,000 |
84 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,700 |
20,100 |
85 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
22,400 |
86 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
28,800 |
28,000 |
87 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
46,200 |
44,800 |
88 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
54,800 |
49,200 |
89 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
90 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
91 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,000 |
92 |
Đo nhĩ lượng |
27,400 |
24,600 |
93 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
27,400 |
24,600 |
94 |
Đo sức cản của mũi |
94,400 |
91,600 |
95 |
Đo thính lực đơn âm |
42,400 |
39,600 |
96 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
59,800 |
54,200 |
97 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
75,000 |
98 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
178,000 |
176,000 |
99 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
256,300 |
255,400 |
100 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
223,800 |
204,400 |
101 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,200 |
185,500 |
102 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
170,800 |
152,500 |
103 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160,000 |
152,500 |
104 |
HBsAb test nhanh |
59,700 |
57,500 |
105 |
HBsAg định lượng |
471,000 |
460,000 |
106 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
74,700 |
72,000 |
107 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
72,000 |
108 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
51,700 |
109 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
200,000 |
200,000 |
110 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
135,000 |
111 |
Khám Tai mũi họng |
34,500 |
35,000 |
112 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
906,000 |
113 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
172,000 |
114 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
172,000 |
115 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
237,000 |
224,000 |
116 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257,000 |
244,000 |
117 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
305,000 |
286,000 |
118 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
17,600 |
119 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,000 |
120 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,000 |
121 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,000 |
122 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
660,000 |
123 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
187,000 |
124 |
Lấy dị vật tai |
62,900 |
60,000 |
125 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514,000 |
508,000 |
126 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155,000 |
150,000 |
127 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
60,000 |
128 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
1,000,000 |
129 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
704,000 |
130 |
Mở sào bào |
3,720,000 |
3,585,000 |
131 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3,720,000 |
3,585,000 |
132 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,720,000 |
3,585,000 |
133 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
135 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,277,000 |
1,258,000 |
136 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
3,817,000 |
4,487,000 |
137 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
3,817,000 |
3,629,000 |
138 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3,817,000 |
3,629,000 |
139 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
107,000 |
140 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
107,000 |
141 |
Nối khí quản tận - tận |
7,944,000 |
7,729,000 |
142 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
120,000 |
143 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
278,000 |
265,000 |
144 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
431,000 |
145 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
673,000 |
660,000 |
146 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290,000 |
278,000 |
147 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
500,000 |
148 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513,000 |
500,000 |
149 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
290,000 |
278,000 |
150 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513,000 |
500,000 |
151 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
513,000 |
500,000 |
152 |
Nội soi họng |
40,000 |
100,000 |
153 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
865,000 |
834,000 |
154 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
865,000 |
834,000 |
155 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
865,000 |
834,000 |
156 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865,000 |
834,000 |
157 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
834,000 |
158 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865,000 |
834,000 |
159 |
Nội soi mũi |
40,000 |
70,000 |
160 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
3,261,000 |
3,243,000 |
161 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
2,584,000 |
2,547,000 |
162 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1,461,000 |
1,443,000 |
163 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
753,000 |
738,000 |
164 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3,261,000 |
3,243,000 |
165 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
617,000 |
561,000 |
166 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,761,000 |
1,743,000 |
167 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1,133,000 |
1,105,000 |
168 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
753,000 |
738,000 |
169 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
2,584,000 |
2,547,000 |
170 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1,133,000 |
1,105,000 |
171 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
290,000 |
278,000 |
172 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,559,000 |
1,543,000 |
173 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
513,000 |
500,000 |
174 |
Nội soi tai |
40,000 |
70,000 |
175 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
202,000 |
176 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508,000 |
492,000 |
177 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
683,000 |
178 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
362,000 |
346,000 |
179 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508,000 |
492,000 |
180 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
508,000 |
492,000 |
181 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
834,000 |
182 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
513,000 |
500,000 |
183 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
231,000 |
184 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
683,000 |
185 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
223,000 |
210,000 |
186 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
231,000 |
187 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
723,000 |
703,000 |
188 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
318,000 |
305,000 |
189 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
35,800 |
190 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,243,000 |
3,085,000 |
191 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
2,303,000 |
192 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
3,679,000 |
193 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,648,000 |
3,679,000 |
194 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
5,030,000 |
4,902,000 |
195 |
Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh |
7,539,000 |
7,302,000 |
196 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724,000 |
689,000 |
197 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,234,000 |
1,200,000 |
198 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
199 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
834,000 |
819,000 |
200 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
1,938,000 |
201 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9,424,000 |
9,209,000 |
202 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,873,000 |
3,738,000 |
203 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình |
5,030,000 |
4,902,000 |
204 |
Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần |
5,030,000 |
4,902,000 |
205 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
4,159,000 |
4,009,000 |
206 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3,771,000 |
3,679,000 |
207 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
276,000 |
208 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
276,000 |
209 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
276,000 |
210 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
5,030,000 |
4,902,000 |
211 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
5,030,000 |
4,902,000 |
212 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
5,030,000 |
4,902,000 |
213 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,166,000 |
4,008,000 |
214 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
4,495,000 |
215 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
4,495,000 |
216 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,623,000 |
4,495,000 |
217 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,166,000 |
4,008,000 |
218 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,623,000 |
4,495,000 |
219 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo |
6,788,000 |
6,604,000 |
220 |
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo |
5,659,000 |
5,531,000 |
221 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,659,000 |
5,531,000 |
222 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,133,000 |
2,071,000 |
223 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
224 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
1,323,000 |
225 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954,000 |
906,000 |
226 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8,042,000 |
7,629,000 |
227 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3,424,000 |
3,209,000 |
228 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4,615,000 |
4,487,000 |
229 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
230 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,336,000 |
5,208,000 |
231 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
3,720,000 |
3,585,000 |
232 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,159,000 |
4,009,000 |
233 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
954,000 |
906,000 |
234 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4,615,000 |
4,487,000 |
235 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5,209,000 |
5,081,000 |
236 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
2,012,000 |
1,884,000 |
237 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1,415,000 |
1,323,000 |
238 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1,415,000 |
1,323,000 |
239 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1,415,000 |
1,323,000 |
240 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
5,937,000 |
5,809,000 |
241 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3,002,000 |
2,867,000 |
242 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
3,895,000 |
3,679,000 |
243 |
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên |
2,012,000 |
1,884,000 |
244 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
6,065,000 |
5,862,000 |
245 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2,012,000 |
1,884,000 |
246 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3,325,000 |
3,167,000 |
247 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
2,790,000 |
2,689,000 |
248 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
7,011,000 |
6,796,000 |
249 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5,336,000 |
5,208,000 |
250 |
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ |
2,973,000 |
2,801,000 |
251 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
6,065,000 |
5,862,000 |
252 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5,659,000 |
5,531,000 |
253 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486,000 |
449,000 |
254 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
255 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4,623,000 |
4,495,000 |
256 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
3,188,000 |
3,053,000 |
257 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
3,188,000 |
3,053,000 |
258 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
3,188,000 |
3,053,000 |
259 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3,002,000 |
2,867,000 |
260 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4,922,000 |
4,794,000 |
261 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
1,323,000 |
262 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,814,000 |
2,722,000 |
263 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
906,000 |
264 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
4,615,000 |
4,487,000 |
265 |
Phẫu thuật mở túi nội dịch |
5,209,000 |
5,081,000 |
266 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4,615,000 |
4,487,000 |
267 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
2,722,000 |
268 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2,814,000 |
2,722,000 |
269 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê] |
457,000 |
444,000 |
270 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] |
663,000 |
647,000 |
271 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
906,000 |
272 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm |
7,788,000 |
7,499,000 |
273 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7,170,000 |
6,967,000 |
274 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
275 |
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) |
2,955,000 |
2,865,000 |
276 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
2,658,000 |
277 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
906,000 |
278 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
1,541,000 |
279 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13,559,000 |
13,322,000 |
280 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
5,321,000 |
5,032,000 |
281 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
647,000 |
282 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
457,000 |
444,000 |
283 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê |
3,002,000 |
2,867,000 |
284 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,159,000 |
4,009,000 |
285 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4,159,000 |
4,009,000 |
286 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4,159,000 |
4,009,000 |
287 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
8,782,000 |
288 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
2,867,000 |
289 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
2,722,000 |
290 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8,559,000 |
8,322,000 |
291 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
292 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
3,738,000 |
293 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
294 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
295 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5,628,000 |
5,339,000 |
296 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,042,000 |
7,629,000 |
297 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
4,794,000 |
298 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
3,738,000 |
299 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
2,865,000 |
300 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
2,865,000 |
301 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3,873,000 |
3,738,000 |
302 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,574,000 |
1,541,000 |
303 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ |
1,415,000 |
1,323,000 |
304 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
2,955,000 |
2,865,000 |
305 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
306 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái |
2,750,000 |
2,658,000 |
307 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
2,865,000 |
308 |
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ |
5,937,000 |
5,809,000 |
309 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) |
7,788,000 |
7,499,000 |
310 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
7,788,000 |
7,499,000 |
311 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4,623,000 |
4,495,000 |
312 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4,623,000 |
4,495,000 |
313 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7,175,000 |
6,960,000 |
314 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,615,000 |
4,487,000 |
315 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3,720,000 |
3,585,000 |
316 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,002,000 |
2,867,000 |
317 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
1,965,000 |
1,793,000 |
318 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
2,851,000 |
2,619,000 |
319 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5,937,000 |
5,809,000 |
320 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5,215,000 |
5,087,000 |
321 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5,215,000 |
5,087,000 |
322 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7,175,000 |
6,960,000 |
323 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài |
3,720,000 |
3,585,000 |
324 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7,175,000 |
6,960,000 |
325 |
Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng |
5,937,000 |
5,809,000 |
326 |
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính |
5,937,000 |
5,809,000 |
327 |
Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính |
5,937,000 |
5,809,000 |
328 |
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính |
5,937,000 |
5,809,000 |
329 |
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản |
3,720,000 |
3,585,000 |
330 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,209,000 |
5,081,000 |
331 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7,175,000 |
6,960,000 |
332 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,325,000 |
3,167,000 |
333 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi |
3,895,000 |
3,679,000 |
334 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
2,012,000 |
1,884,000 |
335 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng |
1,415,000 |
1,323,000 |
336 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
2,012,000 |
1,884,000 |
337 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,209,000 |
5,081,000 |
338 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
339 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5,215,000 |
5,087,000 |
340 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5,215,000 |
5,087,000 |
341 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5,215,000 |
5,087,000 |
342 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,012,000 |
1,884,000 |
343 |
Phẫu thuật túi thừa Zenker |
4,159,000 |
4,009,000 |
344 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
2,973,000 |
345 |
Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản |
2,955,000 |
2,865,000 |
346 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
347 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
348 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
3,424,000 |
3,209,000 |
349 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,415,000 |
1,323,000 |
350 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,777,000 |
2,657,000 |
351 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
2,722,000 |
352 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,720,000 |
3,585,000 |
353 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
52,900 |
354 |
Sinh thiết u họng miệng |
126,000 |
121,000 |
355 |
Thay canuyn |
247,000 |
241,000 |
356 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
12,300 |
357 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63,500 |
61,600 |
358 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
61,600 |
359 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
40,400 |
39,200 |
360 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
39,200 |
361 |
Thông vòi nhĩ |
86,600 |
81,900 |
362 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
10,000 |
363 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
10,000 |
364 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
10,000 |
365 |
Tiêm trong da |
11,400 |
10,000 |
366 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
37,100 |
367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
39,200 |
368 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
20,000 |
369 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
3,585,000 |
370 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
230,000 |
371 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
230,000 |
372 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
40,200 |
|
|
LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG KHTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diệp Mỹ Phương BSCKII. Hồ Lê Hoài Nhân |