TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá lần 1 |
1
| XU11 | XƯƠNG ĐE ĐÓNG DẦY | cái |
4.000.000
|
2
| XU19 | XƯƠNG ĐẾ DẦY | cái |
3.500.000
|
3
| XU16 | XƯƠNG ĐE 3.2 | cái |
3.000.000
|
4
| XU20 | XƯƠNG ĐE 1.6 | cái |
3.000.000
|
5
| XU13 | XƯƠNG ĐE 2.7 | cái |
3.000.000
|
6
| XU15 | XƯƠNG ĐE 2.5 | cái |
3.000.000
|
7
| XU17 | XƯƠNG ĐE 1.8 | cái |
3.000.000
|
8
| XU18 | XƯƠNG CHỮ Y (4.2) | cái |
3.000.000
|
9
| XU10 | XƯƠNG CHỮ Y (4.0) | cái |
3.000.000
|
10
| XU01 | Xương con tai | cái |
1.500.000
|
11
| VXU02 | Xương bàn đạp ( ống thông khí thượng nhĩ ) | cái |
770.000
|
12
| XU21 | Xương bàn đạp | cái |
3.000.000
|
13
| XI05 | Xịt tai Etikon ( 25ml ) | hộp |
115.500
|
14
| VI38 | Vít xương Mini đk 2.0x8mm 20-MN-008 | cái |
135.000
|
15
| VI37 | Vít xương Mini đk 2.0x6mm 20-MN-006 | cái |
135.000
|
16
| VI39 | Vít xương Mini đk 2.0x10mm 20-MN-010 | cái |
135.000
|
17
| VI35 | Vít xương Mid 1.6x8mm 16-MD-008 | cái |
139.000
|
18
| VI36 | Vít xương Mid 1.6x10mm 16-MD-010 | cái |
139.000
|
19
| VI33 | Vít xương Micro đk 1.2x8mm 12-MC-008 | cái |
149.000
|
20
| VI34 | Vít xương Mid 1.6x6mm 16-MD-006 | cái |
139.000
|
21
| VA15 | Varonem | gói |
5.885
|
22
| TR21 | Trosicam 7.5mg | viên |
5.445
|
23
| TE28 | Telfor 120 | viên |
953,4
|
24
| TE28 | Telfor 120 | viên |
953,4
|
25
| SU19 | Sutreme | gói |
12.840
|
26
| ST23 | Strepsils Maxpro | viên |
2.033,9
|
27
| ST23 | Strepsils Maxpro | viên |
2.033,9
|
28
| SR02 | SRK Saltmax ( gói muối rửa mũi ) | Hộp |
126.000
|
29
| SR01 | SRK Saltmax ( bộ rửa mũi ) | Hộp |
157.500
|
30
| SM07 | Smodir-DT | viên |
15.622
|
1 - 30 trong tổng số 152Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |