Danh mục thuốc - VTYT

TTTênĐVTGiá lần 1
1 XY02Xypenat 75mllọ 35.310
2 XU11XƯƠNG ĐE ĐÓNG DẦYcái 4.080.000
3 XU19XƯƠNG ĐẾ DẦYcái 3.570.000
4 XU16XƯƠNG ĐE 3.2cái 3.060.000
5 XU20XƯƠNG ĐE 1.6cái 3.060.000
6 XU06XƯƠNG ĐE 3.0cái 3.060.000
7 XU05XƯƠNG ĐE 2.8cái 3.060.000
8 XU13XƯƠNG ĐE 2.7cái 3.060.000
9 XU15XƯƠNG ĐE 2.5cái 3.060.000
10 XU04XƯƠNG ĐE 2.3cái 3.060.000
11 XU02XƯƠNG ĐE 2.0cái 3.060.000
12 XU17XƯƠNG ĐE 1.8cái 3.060.000
13 XU18XƯƠNG CHỮ Y (4.2)cái 3.060.000
14 XU18XƯƠNG CHỮ Y (4.2)cái 3.060.000
15 XU10XƯƠNG CHỮ Y (4.0)cái 3.060.000
16 XU10XƯƠNG CHỮ Y (4.0)cái 3.060.000
17 XU07XƯƠNG CHỮ Y (3.5)cái 3.060.000
18 XU01Xương con taicái 1.530.000
19 XU21Xương bàn đạpcái 3.060.000
20 VXU02Xương bàn đạpcái 808.500
21 XI05Xịt tai Etikon ( 25ml )hộp 115.500
22 VI38Vít xương Mini đk 2.0x8mm 20-MN-008cái 141.750
23 VI37Vít xương Mini đk 2.0x6mm 20-MN-006cái 141.750
24 VI39Vít xương Mini đk 2.0x10mm 20-MN-010cái 141.750
25 VI35Vít xương Mid 1.6x8mm 16-MD-008cái 145.950
26 VI36Vít xương Mid 1.6x10mm 16-MD-010cái 145.950
27 VI33Vít xương Micro đk 1.2x8mm 12-MC-008cái 156.450
28 VI34Vít xương Mid 1.6x6mm 16-MD-006cái 145.950
29 TR21Trosicam 7.5mgviên 5.445
30 TE28Telfor 120viên 989
1 - 30 trong tổng số 141Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5>>>

Thông báo


Tìm kiếm

thư viện VIDEO

Thư viện ảnh

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI