TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá lần 1 |
1
| XY02 | Xypenat 75ml | lọ |
35.310
|
2
| XU11 | XƯƠNG ĐE ĐÓNG DẦY | cái |
4.080.000
|
3
| XU19 | XƯƠNG ĐẾ DẦY | cái |
3.570.000
|
4
| XU16 | XƯƠNG ĐE 3.2 | cái |
3.060.000
|
5
| XU20 | XƯƠNG ĐE 1.6 | cái |
3.060.000
|
6
| XU06 | XƯƠNG ĐE 3.0 | cái |
3.060.000
|
7
| XU05 | XƯƠNG ĐE 2.8 | cái |
3.060.000
|
8
| XU13 | XƯƠNG ĐE 2.7 | cái |
3.060.000
|
9
| XU15 | XƯƠNG ĐE 2.5 | cái |
3.060.000
|
10
| XU04 | XƯƠNG ĐE 2.3 | cái |
3.060.000
|
11
| XU02 | XƯƠNG ĐE 2.0 | cái |
3.060.000
|
12
| XU17 | XƯƠNG ĐE 1.8 | cái |
3.060.000
|
13
| XU18 | XƯƠNG CHỮ Y (4.2) | cái |
3.060.000
|
14
| XU18 | XƯƠNG CHỮ Y (4.2) | cái |
3.060.000
|
15
| XU10 | XƯƠNG CHỮ Y (4.0) | cái |
3.060.000
|
16
| XU10 | XƯƠNG CHỮ Y (4.0) | cái |
3.060.000
|
17
| XU07 | XƯƠNG CHỮ Y (3.5) | cái |
3.060.000
|
18
| XU01 | Xương con tai | cái |
1.530.000
|
19
| XU21 | Xương bàn đạp | cái |
3.060.000
|
20
| VXU02 | Xương bàn đạp | cái |
808.500
|
21
| XI05 | Xịt tai Etikon ( 25ml ) | hộp |
115.500
|
22
| VI38 | Vít xương Mini đk 2.0x8mm 20-MN-008 | cái |
141.750
|
23
| VI37 | Vít xương Mini đk 2.0x6mm 20-MN-006 | cái |
141.750
|
24
| VI39 | Vít xương Mini đk 2.0x10mm 20-MN-010 | cái |
141.750
|
25
| VI35 | Vít xương Mid 1.6x8mm 16-MD-008 | cái |
145.950
|
26
| VI36 | Vít xương Mid 1.6x10mm 16-MD-010 | cái |
145.950
|
27
| VI33 | Vít xương Micro đk 1.2x8mm 12-MC-008 | cái |
156.450
|
28
| VI34 | Vít xương Mid 1.6x6mm 16-MD-006 | cái |
145.950
|
29
| TR21 | Trosicam 7.5mg | viên |
5.445
|
30
| TE28 | Telfor 120 | viên |
989
|
1 - 30 trong tổng số 141Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5>>> |